Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cấu trúc


structure; texture; (tâm lý há»c) gestalt
Cấu trúc nguyên tử
structure de l' atome
Cấu trúc một bài diễn văn
structure d'un discours
Nghiên cứu cấu trúc của một bài thơ
étudier la structure d'un poème
Cấu trúc thổ nhưỡng
texture des sols
cấu trúc vi mô
microstructure
cấu trúc vĩ mô
macrostructure
thuyết cấu trúc
structuralisme



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.